id
int64 1
133k
| translation
dict |
---|---|
5,096 | {
"en": "If they don 't have any damage , they go to the grocery .",
"vi": "Nếu chúng không bị gây hại gì , chúng được đưa đến tiệm tạp hoá ."
} |
5,102 | {
"en": "Now you may say , \" Okay , so we 're eating 500 grams just by accident . \"",
"vi": "Giờ bạn có thể nói , \" Được rồi , vậy chúng ta ăn 500 gram tại vì tai nạn thôi . \""
} |
5,111 | {
"en": "Now the situation in the world is going to change for you and me , for everyone on this Earth .",
"vi": "Giờ tình hình thế giới đang thay đổi , đối với các bạn và tôi , đối với mọi người trên Trái Đất ."
} |
5,125 | {
"en": "But it 's increasing enormously .",
"vi": "Nhưng mà nó đang tăng lên rất nhanh ."
} |
5,147 | {
"en": "So far we 're taking the one , or up to five kilograms of output .",
"vi": "Cho tới nay chúng ta vẫn lấy 1 hoặc cùng lắm là 5kg đầu ra ."
} |
5,154 | {
"en": "So less waste .",
"vi": "Vì vậy sẽ ít phí phạm hơn ."
} |
5,156 | {
"en": "So that 's three points for insects .",
"vi": "Vậy là côn trùng được 3 điểm ."
} |
5,160 | {
"en": "And even in terms of calories , it is very good .",
"vi": "Và thậm chí về thành phần calori , thì nó cũng rất tốt ."
} |
5,213 | {
"en": "That 's exactly the same [ one ] you saw in the video actually .",
"vi": "Bruno : nó ý hệt cái bạn thấy trong video ."
} |
5,232 | {
"en": "And then the financial collapse happened .",
"vi": "Và tiếp đó xảy ra sư sụp đổ của nền tài chính ."
} |
5,233 | {
"en": "When the contractors have gone bust , as they 've been overleveraged like everyone else , the difference is everything goes missing , documentation , passports , and tickets home for these workers .",
"vi": "Các nhà thầu vỡ nợ , vì họ [ người công nhân ] đều chịu ảnh hưởng quá sức như những người khác , sự khác biệt là mọi thứ đều bị mất , giấy tờ , hộ chiếu và vé khứ hồi cho các công nhân đó ."
} |
5,235 | {
"en": "There is no way back home .",
"vi": "Không thể về nhà ."
} |
5,237 | {
"en": "These are the boom-and-bust refugees .",
"vi": "Họ là những kẻ tị nạn bùng nổ và tan vỡ [ boom-and-burst ] ."
} |
5,240 | {
"en": "Let 's think about your ethical footprint .",
"vi": "Mà hãy nghĩ đến dấu chân đạo đức ."
} |
5,244 | {
"en": "So let 's not forget who is really paying the price of this financial collapse .",
"vi": "Chúng ta đừng quên ai thực sư đang phải trả giá cho cuộc sụp đổ tài chính này ."
} |
5,267 | {
"en": "We don 't build this production equipment any longer in the U.S. , unfortunately .",
"vi": "Rất tiếc chúng tôi không còn lắp đặt trang thiết bị sản xuất ở Mỹ nữa ."
} |
5,272 | {
"en": "We got our first panel out on December third .",
"vi": "Vào 3 / 12 , chúng tôi đã sản xuất tấm bảng đầu tiên ."
} |
5,274 | {
"en": "The exciting thing is , look at the faces of the people .",
"vi": "Các bạn hãy nhìn vào khuôn mặt mọi người đi , điều thú vị là ở đó ."
} |
5,312 | {
"en": "Year 2000 , there was a big expo in Germany .",
"vi": "Năm 2000 , có một hội chợ lớn ở Đức ."
} |
5,332 | {
"en": "That is our profession , even historically it 's the same , even now we are doing the same .",
"vi": "Đó là công việc của chúng tôi , kể cả trong lịch sử cũng vậy , ngay cả bây giờ chúng tôi vẫn làm thế ."
} |
5,333 | {
"en": "So I was very disappointed that we are not working for society , even though there are so many people who lost their houses by natural disasters .",
"vi": "Vậy nên tôi đã rất thất vọng khi chúng tôi không làm việc cho xã hội , trong khi có rất nhiều người mất nhà cửa vì những thiên tai ."
} |
5,344 | {
"en": "But I was so surprised to see the shelter , refugee camp organized by the U.N.",
"vi": "Thế nhưng tôi đã rất bất ngờ khi thấy chỗ trú ẩn , trại tị nạn tổ chức bởi Liên Hợp Quốc ."
} |
5,377 | {
"en": "Even a concrete building can be very temporary if that is made to make money .",
"vi": "Một toà nhà bằng bê tông cũng có thể là tạm thời nếu nó được tạo ra để kiếm tiền ."
} |
5,392 | {
"en": "And I was very lucky .",
"vi": "Và tôi đã rất may mắn ."
} |
5,424 | {
"en": "If you have damage there , like in Alzheimer 's , you can 't remember things including where you parked your car .",
"vi": "Nếu bạn bị thương tổn vùng này , như bệnh nhân Alzheimer , thì bạn không thể nhớ các sự việc bao gồm nơi mà bạn đã đỗ xe ."
} |
5,427 | {
"en": "So the human brain has about a hundred billion neurons in it .",
"vi": "Vì vậy bộ não người có khoảng một trăm tỉ tế bào thần kinh ."
} |
5,454 | {
"en": "So we can have people explore an environment and see the location they have to remember .",
"vi": "Vì vậy chúng ta có thể cho một số người khám phá môi trường xung quanh của họ và xem các vị trí mà họ phải ghi nhớ ."
} |
5,455 | {
"en": "And then , if we put them back in the environment , generally they 're quite good at putting a marker down where they thought that flag or their car was .",
"vi": "Và sau đó , nếu chúng ta đặt họ lại môi trường đó , nói chung thì họ tỏ ra rất tốt trong việc đặt chiếc bút đánh dấu xuống nơi mà họ nghĩ là cái cột cờ hay ô tô của họ ở đó ."
} |
5,469 | {
"en": "And as it moves around , the electrical activity can pass from one of these cells to the next cell to keep track of where it is , so that it can use its own movements to know where it is in its environment .",
"vi": "Và khi nó di chuyển xung quanh , thì hoạt động điện có thể đi qua từ một trong số những tế bào này tới tế bào kế tiếp để lần theo nơi nó đang ở , vì thế nó có thể dùng chuyển động của chính nó để biết được nó đang ở đâu trong môi trường"
} |
5,473 | {
"en": "And indeed , you do see it in the human entorhinal cortex , which is the same part of the brain that you see grid cells in rats .",
"vi": "Thực sự thì , bạn thấy nó trong võ não nội khứu của con người , đó là phần giống với phần bộ não mà bạn thấy các tế bào lưới ở những con chuột ."
} |
5,475 | {
"en": "He 's probably remembering where his car was in terms of the distances and directions to extended buildings and boundaries around the location where he parked .",
"vi": "Có thể anh ta nhớ được chiếc xe của anh ta ở đâu liên hệ với khoảng cách và hướng tới các toà nhà và đường biên xung quanh vị trí mà anh ta đã đỗ xe ."
} |
5,486 | {
"en": "And grid cells could move this viewpoint through that space .",
"vi": "Các tế bào lưới có thể dịch chuyển điểm quan sát này qua không gian đằng kia ."
} |
5,497 | {
"en": "Up until that moment , I had been that classic corporate warrior -- I was eating too much , I was drinking too much , I was working too hard and I was neglecting the family .",
"vi": "Cho đến tận lúc ấy , tôi vẫn là một \" chiến binh văn phòng \" truyền thống -- Tôi ăn rất nhiều , uống cũng nhiều , Tôi làm việc cật lực và tôi đã lơ là gia đình mình ."
} |
5,516 | {
"en": "Now I 'm not talking here just about the bad companies -- the \" abattoirs of the human soul , \" as I call them .",
"vi": "Ở đây tôi không nói đến những công ty tệ những lò giết mổ tâm hồn con người như tôi đã gọi ."
} |
5,528 | {
"en": "Have breakfast with my wife and children .",
"vi": "ăn sáng với vợ và các con"
} |
5,531 | {
"en": "Do three hours ' work .",
"vi": "làm việc trong 3 giờ"
} |
5,537 | {
"en": "Have sex .",
"vi": "làm \" chuyện ấy \""
} |
5,547 | {
"en": "A friend came to see me last year -- and she doesn 't mind me telling this story -- a friend came to see me last year and said , \" Nigel , I 've read your book .",
"vi": "năm ngoái , môt người bạn đến thăm tôi cô ấy đồng ý rồi tôi mới kể -- cô ấy đến thăm tôi hồi năm ngoái và nói , \" Nigel , tôi vừa đọc cuốn sách của anh ."
} |
5,557 | {
"en": "And to be balanced , I believe we have to attend to all of those areas -- not just do 50 stomach crunches .",
"vi": "và để cho cân bằng tôi tin rằng ta đều phải chú ý đến mọi khía cạnh chứ không phải chỉ cố co bụng được 50 cái ."
} |
5,566 | {
"en": "So I left work an hour early that afternoon and picked Harry up at the school gates .",
"vi": "Thế là chiều ấy , tôi về sớm một tiếng và đến đón Harry ở cổng trường"
} |
5,570 | {
"en": "I then put him to bed , tucked him in , gave him a kiss on his forehead and said , \" Goodnight , mate , \" and walked out of his bedroom .",
"vi": "tôi đặt nó vào giường , kéo chăn đắp cho con hôn lên trán nó và nói \" chúc ngủ ngon , con yêu \" và bước ra khỏi phòng con"
} |
5,581 | {
"en": "Questions of good and evil , right and wrong are commonly thought unanswerable by science . But Sam Harris argues that science can -- and should -- be an authority on moral issues , shaping human values and setting out what constitutes a good life .",
"vi": "Những câu hỏi về cái thiện và cái ác , về cái đúng và cái sai thông thường đều được cho là không thuộc về mảng khoa học . Nhưng Sam Harris cho rằng khoa học có thể là -- và nên là -- một nhân tố giải quyết các vấn đề đạo đức , hình thành lấy các giá trị của con người và phơi bày những gì tạo nên một cuộc sống tốt đẹp ."
} |
5,583 | {
"en": "Now , it 's generally understood that questions of morality -- questions of good and evil and right and wrong -- are questions about which science officially has no opinion .",
"vi": "Hiện nay , thường thì các câu hỏi về đạo đức -- các câu hỏi về cái thiện với cái ác và cái đúng với cái sai -- là những câu hỏi mà khoa học không hề có thành kiến với ."
} |
5,588 | {
"en": "So , I 'm going to argue that this is an illusion -- that the separation between science and human values is an illusion -- and actually quite a dangerous one at this point in human history .",
"vi": "Nên tôi sẽ tranh luận rằng đây là một ảo tưởng -- rằng sự cách biệt giữa khoa và giá trị con người chỉ là một ảo tưởng -- và thực chất là một ảo tưởng nguy hiểm vào thời điểm này trong lịch sử của loài người ."
} |
5,592 | {
"en": "Values are a certain kind of fact .",
"vi": "Các giá trị phẩm chất đều là một loại cơ sở thực tế ."
} |
5,605 | {
"en": "Would adding cholera to the water be a good idea ?",
"vi": "Liệu cho bệnh tả vào nước có phải là một ý kiến hay ?"
} |
5,620 | {
"en": "And one thing to notice is that perhaps there are states of human well-being that we rarely access , that few people access .",
"vi": "Và một điều đáng chú ý là có lẽ có các trạng thái của hạnh phúc con người mà chúng ta ít khi đụng chạm đến ."
} |
5,622 | {
"en": "Perhaps some of these states can be appropriately called mystical or spiritual .",
"vi": "Có lẽ vài trong số những trại thái này có thể được diễn tả một cách hợp lý là bí ẩn và thuộc tâm linh ."
} |
5,631 | {
"en": "We 're not talking about Connecticut .",
"vi": "Tôi không nói về Connecticut ."
} |
5,646 | {
"en": "The distinction between a healthy person and a dead one is about as clear and consequential as any we make in science .",
"vi": "Sự khác biệt giữa một người khoẻ mạnh và một người chết rõ ràng và có hệ quả như bao điều khác trong khoa học ."
} |
5,658 | {
"en": "Now , if you 're going to play good chess , a principle like , \" Don 't lose your Queen , \" is very good to follow .",
"vi": "Nếu các bạn chơi cờ vua tốt thì một điều như \" Đừng làm mất con hậu \" sẽ là một điều tốt để theo ."
} |
5,674 | {
"en": "What are the chances that represents a peak of human flourishing ?",
"vi": "Có cơ hội gì để điều đó thể hiện một đỉnh trong sự thịnh vượng phát đạt của con người ?"
} |
5,687 | {
"en": "But the demagogues are right about one thing : We need a universal conception of human values .",
"vi": "Nhưng những kẻ mỵ dân đã đúng về một điều , chúng ta cần một khái niệm chung về giá trị con người ."
} |
5,689 | {
"en": "Well , one thing to notice is that we do something different when talking about morality -- especially secular , academic , scientist types .",
"vi": "Một điều đáng chú ý là chúng ta làm một điều khác khi nói về đạo đức -- nhất là các kiểu thế tục , giáo dục , khoa học ."
} |
5,695 | {
"en": "He likes chocolate , he likes vanilla .",
"vi": "Anh ta thích sôcôla , anh ta thích vanilla ."
} |
5,698 | {
"en": "On the left you have Edward Witten .",
"vi": "Ở bên trái các bạn có Edward Witten ."
} |
5,708 | {
"en": "But this is just the point .",
"vi": "Nhưng đây chính là điều mấu chốt ."
} |
5,731 | {
"en": "I 've lived in the Muslim world , spoken with a lot of Muslim women .",
"vi": "tôi đã sống ở các nước Hồi Giáo , đã nói chuyện với nhiều phụ nữ Hồi Giáo ."
} |
5,744 | {
"en": "It 's not going to be like veiling my daughter from birth is just as good as teaching her to be confident and well-educated in the context of men who do desire women .",
"vi": "Mọi thứ sẽ không như việc bắt con gái tôi mặc đồ kín từ nhỏ là tương tự như dạy cho nó tự tin và được giáo dục tốt trong hoành cảnh những người đàn ông thèm muốn đàn bà ."
} |
5,747 | {
"en": "And I think there are clearly right answers to that .",
"vi": "Và tôi nghĩ rằng chắc chắn có các câu trả lời đúng cho câu hỏi đó ."
} |
5,765 | {
"en": "And I 'm like , \" You know , all the signs we keep seeing with the Chinese character on them . \"",
"vi": "Và tôi nói , \" Bạn thấy đó , mấy tấm biển mà chúng ta đi ngang qua có chữ Trung Quốc trên đó đó . \""
} |
5,772 | {
"en": "In fact , most of us do everything we can to avoid thinking about being wrong , or at least to avoid thinking about the possibility that we ourselves are wrong .",
"vi": "Thực ra , hầu hết tất cả chúng ta làm mọi thứ để tránh suy nghĩ về sai lầm , hoặc ít ra là tránh suy nghĩ về khả năng là chúng ta sai ."
} |
5,778 | {
"en": "We go to meetings in the present tense ; we go on family vacations in the present tense ; we go to the polls and vote in the present tense .",
"vi": "Chúng đi họp trong hiện tại ; chúng ta đi nghĩ mát trong hiện tại ; chúng ta đi bầu cử trong hiện tại ."
} |
5,791 | {
"en": "You guys are answering the question : How does it feel to realize you 're wrong ?",
"vi": "Các bạn đã trả lời câu hỏi : Bạn cảm thấy thế nào khi nhận ra là mình sai ?"
} |
5,792 | {
"en": "Realizing you 're wrong can feel like all of that and a lot of other things , right ?",
"vi": "Nhận ra là mình sai có thể có cảm giác như vậy và những cảm giác khác , đúng không ?"
} |
5,796 | {
"en": "Do you remember that Loony Tunes cartoon where there 's this pathetic coyote who 's always chasing and never catching a roadrunner ?",
"vi": "Các bạn có nhớ cái phim hoạt hình Loony Tunes có con chó sói tội nghiệp luôn đuổi theo con chim cu nhưng không bao giờ bắt được không ?"
} |
5,822 | {
"en": "Because according to this , getting something wrong means there 's something wrong with us .",
"vi": "Bởi vì theo những gì đã nói , làm một cái gì đó sai có nghĩa là có một cái gì đó sai trong chúng ta ."
} |
5,823 | {
"en": "So we just insist that we 're right , because it makes us feel smart and responsible and virtuous and safe .",
"vi": "Vì thế , chúng ta luôn cố nghĩ là chúng ta đúng , bởi vì điều đó làm chúng ta cảm thấy thông minh , có trách nhiệm có đạo đức và an toàn ."
} |
5,840 | {
"en": "Think for a moment about what it means to feel right .",
"vi": "Hãy suy nghĩ một chút về ý nghĩa của việc cảm thấy đúng ."
} |
5,863 | {
"en": "Because , unlike God , we don 't really know what 's going on out there .",
"vi": "Bởi vì , không giống như Chúa , chúng ta thật ra không biết cái gì đang diễn ra ở trên đó ."
} |
5,867 | {
"en": "And so I 'm listening and I 'm listening , and at some point , I start feeling like all the stories are about being wrong .",
"vi": "Thế là tôi nghe và nghe , vào một lúc nào đó , tôi bắt đầu cảm thấy rằng tất cả các câu chuyện đều về vấn đề bị sai lầm ."
} |
5,881 | {
"en": "George Bush thought he was going to invade Iraq , find a bunch of weapons of mass destruction , liberate the people and bring democracy to the Middle East .",
"vi": "George Bush nghĩ rằng ông ta sẽ xâm lược Iraq , tìm ra một đống vũ khí huỷ diệt hàng loạt , giải phóng mọi người và mang dân chủ đến vùng Trung Đông ."
} |
5,900 | {
"en": "We hold another conference .",
"vi": "Chúng ta tổ chức một hội nghị khác ."
} |
5,922 | {
"en": "And you all know roughly the story .",
"vi": "Và các bạn đều biết đại khái câu chuyện ."
} |
5,937 | {
"en": "And Cyrus makes a declaration .",
"vi": "Và Cyrus làm một bản tuyên ngôn ."
} |
5,940 | {
"en": "They 're not shy of hyperbole as you can see .",
"vi": "Những lời lẽ đó đầy sự ngoa dụ như các bạn có thể thấy ."
} |
5,953 | {
"en": "And the Book of Chronicles , the Book of Ezra in the Hebrew scriptures reported in ringing terms .",
"vi": "Và Kí sử biên niên , sách Ezra trong Kinh Thánh Cựu Ước đều thuật lại với ngôn từ ngân vang ."
} |
5,971 | {
"en": "The fact that this decree is in Babylonian says one thing .",
"vi": "Việc bản tuyên ngôn được viết bằng tiếng Babylon nói lên một điều ."
} |
5,975 | {
"en": "And the result of that was an empire that included the areas you see on the screen , and which survived for 200 years of stability until it was shattered by Alexander .",
"vi": "Và kết quả là một đế chế bao gồm tất cả những vùng các bạn nhìn thấy trên màn hình , đã trường tồn suốt 200 năm cho đến khi nó bị Alexander làm tan vỡ ."
} |
5,976 | {
"en": "It left a dream of the Middle East as a unit , and a unit where people of different faiths could live together .",
"vi": "Nó để lại một giấc mơ về Trung Đông như một khối thống nhất , một khối mà những con người với tín ngưỡng khác nhau có thể cùng sinh sống ."
} |
5,977 | {
"en": "The Greek invasions ended that .",
"vi": "Những cuộc xâm lăng của người Hi Lạp đã chấm dứt điều đó ."
} |
6,013 | {
"en": "And equally , he 'd have been surprised that he was acting under orders from Marduk .",
"vi": "Và ông chắc hẳn cũng sẽ ngạc nhiên không kém khi biết mình hành động từ mệnh lệnh của Marduk ."
} |
6,016 | {
"en": "40 years on and we 're in 1917 , and the cylinder enters a different world .",
"vi": "40 năm trôi qua và chúng ta đang ở năm 1917 , và vật hình trụ đến một thế giới khác ."
} |
6,020 | {
"en": "And the Cyrus cylinder comes back into public view and the text of this as a demonstration of why what is going to happen after the war is over in 1918 is part of a divine plan .",
"vi": "Và hình trụ Cyrus lại xuất hiện trong suy nghĩ của công chúng và văn bản của nó như một minh chứng tại sao điều sẽ xảy ra sau khi chiến tranh kết thúc năm 1918 là một phần của kế hoạch thần thánh ."
} |
6,035 | {
"en": "It 's the only object they want .",
"vi": "Đó là vật duy nhất họ muốn ."
} |
6,044 | {
"en": "And in the current Iran , Zoroastrians and Christians have guaranteed places in the Iranian parliament , something to be very , very proud of .",
"vi": "Và ở Iran hiện nay , Hoả giáo và Thiên chúa giáo có vị trí đảm bảo trong quốc hội Iran , một điều rất đáng tự hào ."
} |
6,094 | {
"en": "And so I built the vending machine .",
"vi": "Và thế là tôi dựng máy bán tự động ."
} |
6,122 | {
"en": "So , it turns out we 've been finding more and more that crows are really , really intelligent .",
"vi": "Thế hoá ra là , càng ngày chúng ta càng hiểu được rằng loài quạ thật sự , thật sự rất thông minh ."
} |
6,123 | {
"en": "Their brains are proportionate , in the same proportion as chimpanzee brains are .",
"vi": "Não của chúng theo tỉ lệ , cũng giống như tỉ lệ não tinh tinh ."
} |
6,128 | {
"en": "On an entirely different tack , at University of Washington , they , a few years ago , were doing an experiment where they captured some crows on campus .",
"vi": "Một câu chuyện khác hẳn nhé , ở Đại học Washington , vài năm trước , họ đang làm một thí nghiệm , trong đó họ bắt vài chú quạ trong khuôn viên trường ."
} |
6,139 | {
"en": "In this Japanese city , they have devised a way of eating a food that normally they can 't manage : drop it among the traffic .",
"vi": "Trong thành phố Nhật Bản này , chúng đã chế tạo ra cách ăn loại thức ăn mà bình thường chúng không ăn nổi : thả nó vào dòng xe cộ ."
} |
6,146 | {
"en": "This happened about 10 years ago in a place called Sendai City , at a driving school in the suburbs of Tokyo .",
"vi": "Cái này xảy ra chừng 10 năm trước ở một nơi gọi là Thành phố Sendai , một trường dạy lái ở ngoại ô Tokyo ."
} |
6,147 | {
"en": "And since that time , all of the crows in the neighborhood are picking up this behavior .",
"vi": "Và từ lúc đó , mọi con quạ trong khu vực này đều học được hành động này ."
} |
6,149 | {
"en": "So , they 're learning from each other . And research bears this out .",
"vi": "Thế là , chúng học hỏi lẫn nhau . Và nghiên cứu xác minh điều này ."
} |
6,160 | {
"en": "This is a vending machine for crows .",
"vi": "Đây là máy bán tự động cho quạ ."
} |
6,183 | {
"en": "Crows , on the other hand , show up , and they try and figure it out .",
"vi": "Quạ , mặt khác , xuất hiện , và chúng cố tìm hiểu ."
} |
6,193 | {
"en": "I think that crows can be trained to do other things .",
"vi": "Tôi nghĩ là quạ có thể được đào tạo để làm những việc khác nữa ."
} |
6,194 | {
"en": "For example , why not train them to pick up garbage after stadium events ?",
"vi": "Ví dụ , tại sao lại không đào tạo chúng nhặt rác ở sân vận động sau mỗi trận đấu ?"
} |
6,231 | {
"en": "And from a distance it appears that it 's a single group .",
"vi": "Và trông từ xa thì đó có vẻ là một nhóm riêng lẻ ."
} |
6,238 | {
"en": "You 're all a member of tribes .",
"vi": "Tất cả các bạn đều là thành viên của các bộ lạc ."
} |