id
int64 168
133k
| translation
dict |
---|---|
111,235 | {
"en": "Failed states have no legitimized , democratically controlled use of force .",
"vi": "Những thể chế đang sụp đổ không thể kiểm soát việc sử dụng bạo lực một cách hợp pháp và dân chủ được nữa ."
} |
84,837 | {
"en": "My heart and drum beat as one .",
"vi": "Trái tim và trống của tôi hoà nhịp ."
} |
19,362 | {
"en": "And again , there 's a valid test of what your five highest strengths are .",
"vi": "Một lần nữa , có một bài kiểm tra xác thực về năm điểm mạnh nhất của bạn ."
} |
123,890 | {
"en": "My name is Uldus .",
"vi": "Tên tôi là Uldus ."
} |
8,447 | {
"en": "And those moms bought and prepared food .",
"vi": "Những bà mẹ ấy mua và chuẩn bị thức ăn ."
} |
78,361 | {
"en": "By the way , the secret is not to go to sleep until you 've written your words for the day .",
"vi": "Nhân tiện , bí quyết ở đây là không đi ngủ cho tới khi bạn đã viết được số từ yêu cầu cho một ngày ."
} |
91,900 | {
"en": "Sobule : My favorite poets took their own lives . Orson Welles peaked at twenty-five , below before our eyes . And he sold bad wine . Together : Why are all our heroes so imperfect ? Yeah Why do they always bring me down ? Sobule : Heard Babe Ruth was full of malice . Sweeney : Oh .",
"vi": "Sobule : Những nhà thơ yêu thích của tôi đã tự sát . Orson Welles đạt đỉnh cao sự nghiệp ở tuổi 25 , phất lên như diều gặp gió Và ông ấy quảng cáo cho loại rượu tồi . Cùng nhau : Tại sao các anh hùng đều không hoàn hảo ? Tại sao họ luôn làm tôi thất vọng Sobule : Có tin đồn rằng Nàng Ruth làm rất nhiều việc xấu ."
} |
17,243 | {
"en": "You can take control of your health by taking control of your lifestyle , even If you can 't lose weight and keep it off .",
"vi": "Bạn có thể kiểm soát sức khoẻ của bạn bằng cách điều khiển lối sống của bạn , kể cả khi bạn không thể giảm cân và giữ được nó ."
} |
62,019 | {
"en": "But we don 't like to see our donations spent on advertising in charity .",
"vi": "Nhưng chúng ta không muốn số tiền ủng hộ của mình dành vào quảng cáo trong từ thiện , \""
} |
133,264 | {
"en": "As our Aboriginal mate said , \" You white fellows ought to get out more . \"",
"vi": "Anh bạn thổ dân nói : \" Người da trắng các anh phải xuất hiện nhiều hơn . \""
} |
107,832 | {
"en": "Nick Veasey : Exposing the invisible",
"vi": "Nick Veasey giúp hé mở những thứ vô hình ."
} |
93,689 | {
"en": "It 's a stretch of beach we know so well .",
"vi": "nó kéo dài bờ biển , chúng ta biết điều này"
} |
54,141 | {
"en": "Poor teaching actually does more harm than good .",
"vi": "Việc giảng dạy lạc hậu thực sự có hại hơn có lơi ."
} |
17,816 | {
"en": "We discovered why woks are the shape they are .",
"vi": "Chúng tôi phát hiện ra tại sao chảo bán nguyệt lại có hình dáng như vậy ."
} |
26,192 | {
"en": "An IRA driver was shot , and his car plowed into people on the side of the street .",
"vi": "Một tài xế xe IRA bị bắn và xe của anh ta va vào những người đang ở phía bên đường ."
} |
50,278 | {
"en": "And perfumery shows you that can 't be true , because if it were like that it wouldn 't be an art , OK ?",
"vi": "Và một quá trình sản xuất nước hoa sẽ cho bạn thấy điều đó là không đúng vì nếu như thế thì nó còn gì là nghệ thuật nữa , đúng không ?"
} |
168 | {
"en": "I have an aunt who is a wonderful storyteller .",
"vi": "Tôi có một người cô là một người kể chuyện tuyệt vời ."
} |
47,266 | {
"en": "You know it 's a little bit like a birth .",
"vi": "Bạn biết đấy , nó giống như một cuộc vượt cạn ."
} |
82,923 | {
"en": "Then all of a sudden my left hemisphere comes back online , and it says to me , \" Hey ! We got a problem !",
"vi": "Và đột nhiên não trái của tôi trở lại , và nó nói với tôi \" Này ! Chúng ta có một rắc rối !"
} |
77,597 | {
"en": "Nature has learned to compensate with that , and females have multiple clutches of eggs to overcome those odds .",
"vi": "Tự nhiên đã đền bù cho việc này với việc các con rùa cái đẻ rất nhiều trứng để vượt qua sự mất mát này ."
} |
2,805 | {
"en": "And if you make all 12 steps , you care about the pin .",
"vi": "Và nếu bạn làm cả 12 bước , bạn quan tâm đến cái đinh ghim hơn ."
} |
51,095 | {
"en": "Just remember the purpose as all these little golden apples come and reach you and you want to post about them or tweet about them or send a late-night message .",
"vi": "Chỉ cần nhớ tới mục đích như tất cả các quả táo vàng bé nhỏ này tìm đến và tiếp cận bạn , còn bạn thì muốn đăng tải về chúng hoặc tweet về chúng hoặc gửi một tin nhắn đêm khuya ."
} |
105,680 | {
"en": "I was so determined to be a teacher now so that I could make a difference in my family .",
"vi": "Bấy giờ tôi thật sự quyết tâm trở thành một cô giáo để tôi có thể tạo ra sự khác biệt trong gia đình mình ."
} |
62,100 | {
"en": "But if we could move charitable giving from two percent of GDP up just one step to three percent of GDP , by investing in that growth , that would be an extra 150 billion dollars a year in contributions , and if that money could go disproportionately to health and human services charities , because those were the ones we encouraged to invest in their growth , that would represent a tripling of contributions to that sector .",
"vi": "Nhưng nếu chúng ta có thể tăng việc làm từ thiện từ 2 % GDP lên chỉ một bước đến 3 % GDP , bằng cách đầu tư vào phát triển , như vậy sẽ có thêm 150 tỷ đô la một năm góp phần và nếu số tiền đó có thể sử dụng không đúng theo tỷ lệ cân đối giữa sức khoẻ và các tổ chức từ thiện phục vụ con người , bởi vì đây là những điều mà chúng ta khuyến khích đầu tư phát triển , nó sẽ thể hiện sự đóng góp nhân ba cho khu vực đó ."
} |
2,795 | {
"en": "Those are really tough .",
"vi": "Điều này thực sự khó khăn ."
} |
25,142 | {
"en": "And indeed , at the top , you 'll see before the surgery , the areas in blue are the areas that use less glucose than normal , predominantly the parietal and temporal lobes .",
"vi": "Và thực sự , cuối cùng bạn sẽ thấy trước phẫu thuật , vùng nào có màu xanh sẽ tiêu thụ ít glucose hơn bình thường , chủ yếu là ở vùng đỉnh và thuỳ thái dương ."
} |
53,707 | {
"en": "And when the experts in the U.N.",
"vi": "Và khi những chuyên gia ở Liên Hiệp Quốc"
} |
25,772 | {
"en": "And those who fail get another opportunity .",
"vi": "Và những người thất bại lại nhận được một cơ hội khác ,"
} |
48,052 | {
"en": "Some teachers completely wrote me off as a lost cause .",
"vi": "Một vài thầy cô thực sự cho rằng tôi là thứ bỏ đi , vô vọng ."
} |
89,597 | {
"en": "And they said , \" We don 't know , but it 's just rituals that give us meaning . \"",
"vi": "Và họ nói , \" Chúng tôi không biết , nhưng đó chỉ là một nghĩ lễ mang lại cho chúng tôi niềm tin . \""
} |
38,677 | {
"en": "You also will see these kind of problems with kids that are dyslexic .",
"vi": "Bạn cũng sẽ gặp vấn đề tương tự với những đứa trẻ nói lắp ."
} |
61,924 | {
"en": "And we were doing open-heart surgery .",
"vi": "trong khi chúng tôi đang thực hiện các ca phẫu thuật tim ."
} |
38,533 | {
"en": "Alexis Ohanian : How to make a splash in social media",
"vi": "Alexis ohanian : Làm thế nào để tạo sự lan rộng cho những phương tiện truyền thông xã hội"
} |
98,114 | {
"en": "Normal . Let 's get on schools , something that I 'm fairly much a specialist in .",
"vi": "Bình thường . Giờ hãy nói về trường học , nơi mà tôi có nhiều kinh nghiệm hoạt động ."
} |
101,857 | {
"en": "So the question is : what do we do next ?",
"vi": "Vậy câu hỏi là : chúng ta sẽ làm gì tiếp theo ?"
} |
32,365 | {
"en": "First , the famous failure .",
"vi": "Đầu tiên là thất bại nổi tiếng ."
} |
41,564 | {
"en": "And in the mountain range are all of the ancient cities of that region , so Jerusalem , Bethlehem , Hebron .",
"vi": "Và trong dãy núi đó là toàn bộ các thành phố cổ đại của vùng đất đó , như Jerusalem , Bethlehem , Hebron"
} |
66,665 | {
"en": "Like , can you do this just for a little while and actually experience a behavioral outcome that makes you seem more powerful ?",
"vi": "Như là , bạn làm thế cho đến một lúc nào đó và rồi sự thay đổi trong hành vi bắt đầu xảy ra làm cho bạn cảm thấy quyền lực hơn ?"
} |
132,938 | {
"en": "SR : And the technique that lets us do that is optogenetics .",
"vi": "SR : Và chúng tôi sử dụng kỹ thuật phối hợp giữa quang học và di truyền ."
} |
64,124 | {
"en": "And there is something else I believe in the back of your mind you also know .",
"vi": "Và còn 1 điều nữa tôi tin rằng , sâu trong tâm trí các bạn , các bạn cũng biết rằng"
} |
37,506 | {
"en": "He 's out over the channel .",
"vi": "Anh ta đang bay phía trên eo biển ."
} |
88,076 | {
"en": "My hair wasn 't right .",
"vi": "Mái tóc của tôi không ổn ."
} |
124,523 | {
"en": "We decide what gets attention based on what we give our attention to .",
"vi": "Ta quyết định những gì thu hút sự chú ý dựa trên những gì ta quan tâm ."
} |
48,559 | {
"en": "We have corporates that have stood behind us , and we are able to , now , open more schools .",
"vi": "Chúng tôi có những tổng công ty đứng đằng sau hỗ trợ , và chúng tôi hiện đã có thể mở nhiều trường hơn ."
} |
60,524 | {
"en": "Look at a hand . Look at a remote control . Chair . Book .",
"vi": "Hãy nhìn vào một bàn tay . Nhìn vào một cái điều khiển từ xa . Cái ghế . Quyển sách ."
} |
15,408 | {
"en": "Every one . I 'll just show you by running it again .",
"vi": "Tất cả . Để tôi chạy nó lại ."
} |
116,160 | {
"en": "Help WITNESS give cameras to the world .",
"vi": "Hãy giúp NHÂN CHỨNG mang máy quay đến cho thế giới ."
} |
71,282 | {
"en": "Noah needed to take two of every kind of bird , of every kind of animal , of every kind of creature that moves , but no mention about plants .",
"vi": "Noah chăm sóc cho hai cá thể của mỗi loài chim , của mỗi loài động vật của mỗi loài sinh vật biết di chuyển nhưng không hề đề cập đến thực vật ."
} |
53,723 | {
"en": "They start [ in ] 1990 -- they measure to 2009 .",
"vi": "Họ bắt đầu đánh giá từ năm 1990 tới 2009 ."
} |
77,651 | {
"en": "Artist Nathalie Miebach takes weather data from massive storms and turns it into complex sculptures that embody the forces of nature and time . These sculptures then become musical scores for a string quartet to play .",
"vi": "Nghệ sĩ Nathalie Miebach thu thập dữ liệu thời tiết từ các cơn bão lớn và chuyển nó thành những đường nét phức tạp biểu đạt ý nghĩa của tự nhiên và thời gian . Sau đó những đường nét này trở thành những bản nhạc giành cho một đàn dây ."
} |
13,525 | {
"en": "These floats reveal that the upper half of the ocean is gaining heat at a substantial rate .",
"vi": "Những chiếc phao này cho thấy nửa trên của đại dương đang nóng ở mức độ cho phép ."
} |
52,293 | {
"en": "And you 're pretty rich by the standards of the world at large .",
"vi": "Các bạn hẳn khá là giàu có so với mức trung bình của thế giới ."
} |
85,153 | {
"en": "And on this axis , GDP .",
"vi": "Trên trục này là số GDP ."
} |
82,120 | {
"en": "So what does that kind of constructive conflict require ?",
"vi": "Vậy thì cuộc tranh cãi mang tính xây dựng kiểu như vậy cần gì ?"
} |
113,963 | {
"en": "\" From 52 to 48 with love \" was a project around the time of the last election cycle , where McCain and Obama both , in their speeches after the election , talked about reconciliation , and I was like , \" What the hell does that look like ? \"",
"vi": "\" From 52 to 48 with love \" là dự án trong suốt thời gian diễn ra cuộc bầu cử vừa qua , giữa Thượng nghĩ sĩ Mc Cain và Obama , trong những bài phát biểu sau bầu cử , nói về sự hoà giải , tôi tự hỏi , \" Nó là cái quái gì thế ? \""
} |
6,582 | {
"en": "Saleh of Yemen and Assad of Syria would be either challenged or already on their knees .",
"vi": "Saleh ở Yemen và Assad ở Syria sẽ bị đấu tranh hoặc bị lật đổ ."
} |
105,621 | {
"en": "The girls are brought up to be mothers .",
"vi": "Con gái được dạy để làm những người mẹ ."
} |
51,622 | {
"en": "This is visualizing international communications .",
"vi": "và đây là mường tượng sự giao tiếp quốc tế"
} |
102,781 | {
"en": "Because for them it 's not a surgery test , it 's an English test .",
"vi": "Bởi vì với họ đó không phải là bài kiểm tra về phẫu thuật , mà là bài kiểm tra về Tiếng Anh ."
} |
49,990 | {
"en": "I 'm delivering ; they 're not taking . I 've had this image 20 years .",
"vi": "Ý tôi là như vậy nhưng họ không tán thành . Tôi đã có hình ảnh này suốt 20 năm ."
} |
125,749 | {
"en": "For the most part , these adult fireflies don 't get eaten because like their juveniles they can manufacture toxins that are repellent to birds and other insectivores , but somewhere along the line , one particular group of fireflies somehow lost the metabolic machinery needed to make their own protective toxins .",
"vi": "Đom đóm trưởng thành thường không dễ bị xơi tái vì như thời niên thiếu chúng có thể sản xuất hợp chất có mùi khó chịu đối với chim và các loài ăn côn trùng khác , nhưng trong quá trình sống , một nhóm đóm đóm nào đó mất đi bộ máy chuyển hoá cần có để sản xuất ra hoạt chất bảo vệ ."
} |
111,640 | {
"en": "And as you eat it , and as you try it -- please come and stand up .",
"vi": "Và trong khi bạn ăn , trong khi bạn thử nó -- xin đến gần và đứng dậy ."
} |
51,323 | {
"en": "Somebody that might even be super-abled .",
"vi": "Thành ai đó có thể coi là Siêu nhân cũng chẳng sai ."
} |
107,742 | {
"en": "Now you 've heard me mention oxygen a few times at this point .",
"vi": "Đến đây , tôi sẽ đề cập một chút về khí ô-xy ."
} |
106,227 | {
"en": "And he says , \" I want my cheese sandwich . \"",
"vi": "Và hắn nói \" Ta muốn bánh kẹp phô mai của mình . \""
} |
90,128 | {
"en": "The problem is we can 't show it to you any other way .",
"vi": "Vấn đề là chúng tôi không thể giúp bạn nhìn thấy bằng bất cứ cách nào khác ."
} |
63,394 | {
"en": "Once you have the tremendous economic power that we 're seeing at the very , very top of the income distribution and the political power that inevitably entails , it becomes tempting as well to start trying to change the rules of the game in your own favor .",
"vi": "Một khi bạn có sức mạnh kinh tế to lớn mà chúng ta thấy ở phần chóp tháp phân phối thu nhập và quyền lực chính trị chắc chắn đi kèm , bạn sẽ vô cùng bị cám dỗ để bắt đầu cố gắng thay đổi luật chơi theo chiều hướng có lợi cho mình ."
} |
106,933 | {
"en": "What 's the point ? The point is what science does for us .",
"vi": "Vấn đế ở đây là gì ? Vấn đề là khoa học làm gì cho chúng ta ."
} |
83,271 | {
"en": "I made the front page of my hometown paper that I delivered for six years , you know ?",
"vi": "Tôi đã có mặt trên trang bìa của tờ báo ở nhà mà tôi giao trong sáu năm , các bạn biết đấy ."
} |
13,866 | {
"en": "Still not sure about the bikini .",
"vi": "Tôi không dám chắc về bộ bikini đâu ."
} |
23,914 | {
"en": "We know that the principles and the rules , if we can figure them out in these sort of primitive organisms , the hope is that they will be applied to other human diseases and human behaviors as well .",
"vi": "Chúng tôi biết rằng những qui luật và phép tắc , nếu chúng tôi có thể biết về chúng trong nhưng sinh vật nguyên sơ kiểu này , hi vọng là chúng sẽ được ứng dụng với các bệnh của con người và cả những hành động của con người ."
} |
99,289 | {
"en": "Through his charities I have had three police cases filed against me alleging trespass , impersonation and intimidation .",
"vi": "Nhờ lòng \" khoan dung \" của họ , tôi đã nhận được ba vụ cáo buộc từ cảnh sát về tội xâm phạm , tội mạo danh , và tội hăm doạ ."
} |
119,470 | {
"en": "Once I prime the brain -- it 's called cognitive priming -- once I prime the brain to see it , it pops back out again even without the pattern that I 've imposed on it .",
"vi": "Một khi tôi đã gợi ý cho bộ não -- đó gọi là gợi ý nhận thức -- một khi tôi đã gợi ý cho bộ não thấy con bò , nó sẽ nổi bật lên ngay cả khi không có đường viền tôi đặt xung quanh ."
} |
50,484 | {
"en": "So thinking of emotions as the opposite of -- as something less than thinking is immensely productive . And I hope , in the next few years , to show that this will lead to smart machines .",
"vi": "Do đó việc nghĩ về cảm xúc như là đối diện với ... như một số thứ ít hơn suy nghĩ là cực kỳ hiệu quả . Và tôi hy vọng rằng , trong vài năm tới , việc đưa ra điều này sẽ dẫn đến những cái máy thông minh ."
} |
121,508 | {
"en": "It can be that people don 't want to associate with anyone who won 't or can 't fit themselves into a box that 's labeled normal .",
"vi": "Có thể người ta không muốn liên quan đến bất cứ ai không thể tự điều chỉnh trong khuôn khổ được \" dán mác \" bình thường ."
} |
34,148 | {
"en": "Expectations of personalization and customization that the live performing arts -- which have set curtain times , set venues , attendant inconveniences of travel , parking and the like -- simply cannot meet .",
"vi": "Sự trông đợi vào cá nhân hoá và điều chỉnh rằng các nghệ thuật biểu diễn trực tiếp -- mà có thời gian và các màn cụ thể , sự không thuận tiện của khách hàng trong việc đi lại , đậu xe và tương tự như vậy -- đơn giản là không có ."
} |
96,962 | {
"en": "But we can change all those things I mentioned .",
"vi": "Nhưng chúng ta có thể thay đổi tất cả những điều tôi vừa nhắc đến ."
} |
28,110 | {
"en": "It was a solar wind interacting with our ionosphere that he was listening to -- a phenomena which we can see at the extreme northern and southern latitudes of our planet as the aurora .",
"vi": "Đó là gió mặt trời tương tác với tầng điện ly của chúng ta thứ mà ông đang lắng nghe đây - hiện tượng chúng ta có thể thấy ở vĩ độ tận cùng cực bắc và cực nam của hành tinh chúng ta - hiện tượng cực quang ."
} |
34,585 | {
"en": "And how you end up with a psychopath , and a killer , depends on exactly when the damage occurs .",
"vi": "Và làm thế nào để một người mắc bệnh tâm thần , rồi trở thành kẻ giết người phụ thuộc chặt chẽ vào thời điểm bị tổn thương ."
} |
41,244 | {
"en": "Underlying it was some very simple ideas that large numbers of teenagers learn best by doing things , they learn best in teams and they learn best by doing things for real -- all the opposite of what mainstream schooling actually does .",
"vi": "Nền tảng cho điều này là vài ý tưởng rất đơn giản đó chính là rất nhiều thanh thiếu niên học rất tốt qua việc thực hành , học tốt nhất khi làm việc theo nhóm và học tốt nhất khi làm điều gì đó thực tế -- tất cả điều đó đều ngược lại với xu hướng đào tạo hiện nạy ."
} |
110,474 | {
"en": "I feel a closeness to this choir -- almost like a family .",
"vi": "Tôi cảm nhận được sự gần gũi với dàn hợp xướng -- như thể một gia đình ."
} |
17,231 | {
"en": "So don 't do that .",
"vi": "Thế nên , đừng làm vậy ."
} |
104,522 | {
"en": "So a group of us started doing survey work , and we looked at four and a half thousand nursing home residents in Newcastle , in the Newcastle area , and discovered that only one in a hundred of them had a plan about what to do when their hearts stopped beating .",
"vi": "Thế rồi một nhóm người chúng tôi bắt đầu làm một cuộc khảo sát , chúng tôi xem xét trong số bốn ngàn rưỡi nhà dưỡng lão tại Newcastle , hay trong khu vực Newcastle và phát hiện chỉ có một trong số một trăm người là có kế hoạch về việc họ sẽ làm gì khi trái tim ngừng đập ."
} |
120,014 | {
"en": "Now , a specific thing for this particular version of the project is that I 'm very interested to see how we can connect with the local population , the native population .",
"vi": "Một điều đặc biệt ở phiên bản mới này cái làm tôi rất phấn chấn để được chứng kiến là làm sao có thể kết nối với người dân ở đây , dân bản xứ ."
} |
79,378 | {
"en": "We interpret what we see , select the most workable of the multiple choices .",
"vi": "Chúng ta và lựa chọn khả thi nhất trong nhiều lựa chọn"
} |
83,058 | {
"en": "And nothing important happens in life without a cost . \"",
"vi": "Và không có gì quan trọng xảy ra trong cuộc sống mà không phải trả giá . \""
} |
74,168 | {
"en": "And I think that sometimes we develop grand concepts of what happiness might look like for us , but that , if we pay attention , we can see that there are little symbols of happiness in every breath that we take .",
"vi": "Và tôi nghĩ rằng đôi khi chúng ta đã quan trọng hoá đi ý nghĩa của sự hạnh phúc , nhưng , nếu ta chịu để ý , ta sẽ thấy dấu hiệu nho nhỏ của hạnh phúc nằm trong từng hơi thở của mình ."
} |
61,788 | {
"en": "So , why not look ? Of course , it 's not very likely that there 's life on the surface of Europa .",
"vi": "Vì thế , tại sao không tìm kiếm -- tất nhiên là không dễ xảy ra là có sự sống trên bề mặt Europa ."
} |
54,112 | {
"en": "So , here 's Copernicus ' view of what the solar system looked like as a plan .",
"vi": "Đây là quan điểm của Co-péc-níc về hệ mặt trời ."
} |
93,781 | {
"en": "The association is very easy : buy green , don 't buy red , think twice about yellow .",
"vi": "Cách tổ chức này rất đơn giản : mua những loài trong danh sách xanh , không mua những loài trong danh sách đỏ , cân nhắc kỹ lưỡng về những loài trong danh sách vàng ."
} |
127,759 | {
"en": "More people in Kenya , and in sub-Saharan Africa , have access to a mobile phone than they do clean running water .",
"vi": "Ngày càng có nhiều người ở Kenya , và vùng cận Sahara tiếp cận được với điện thoại di động nhiều hơn so với nguồn nước sạch ."
} |
2,405 | {
"en": "\" As if long-prepared , as if courageous , as it becomes you who were worthy of such a city , approach the window with a firm step , and with emotion , but not with the entreaties or the complaints of a coward , as a last enjoyment , listen to the sounds , the exquisite instruments of the musical troops , and bid her farewell , the Alexandria you are losing . \"",
"vi": "\" Như thể đã được chuẩn bị từ lâu đầy can đảm như thể chính nhà ngươi là người đáng được thành ấy vững tiến đến bên cửa sổ , với tình cảm trong lòng chứ chẳng phải với lời nài xin hoặc càm ràm của kẻ hèn nhát , như thể đó là vui thú cuối cùng , hãy lắng nghe những âm thanh từ tiếng đàn thanh tao của đoàn quân nhạc và nói từ biệt với nàng , thành Alexandria mà nhà ngươi đã mất . \""
} |
70,583 | {
"en": "I love pun and the relation to the unconscious .",
"vi": "Tôi thích cách chơi chữ và sự liên hệ về mặt tiềm thức ."
} |
11,657 | {
"en": "This ability to focus our attention on something other than the present is really amazing . It allows us to learn and plan and reason in ways that no other species of animal can .",
"vi": "Khả năng tập trung sự chú ý của chúng ta vào một cái gì đó khác hơn hiện tại , quả là tuyệt vời . Nó cho phép chúng ta tìm hiểu , lên kế hoạch và lý luận theo những cách mà các loài động vật khác không thể ."
} |
49,302 | {
"en": "I was 27 . I thought I knew everything .",
"vi": "Lúc đó tôi 27 tuổi.Tôi tưởng cái gì mình cũng biết hết ."
} |
75,152 | {
"en": "From 12 : 00 p.m. to 3 : 00 p.m. , I taught my intro class , 3 : 00 p.m. to 6 : 00 p.m. , I taught my advanced class .",
"vi": "Từ 12 giờ trưa đến 3 giờ chiều , tôi dạy một lớp học đại cương , 3 giờ chiều đến 6 giờ tối , tôi dạy lớp nâng cao ."
} |
87,169 | {
"en": "There were guys walking around with bullet holes in their uniforms , rounds that had cut through the fabric and didn 't touch their bodies .",
"vi": "Ở đây có những người lính dính nhiều vết đạn trên quân phục , đạn xé rách áo nhưng chưa chạm vào cơ thể"
} |
108,023 | {
"en": "We can see now what was barely recognizable in the original : 17 red and orange squares are juxtaposed with just two green squares .",
"vi": "Và bây giờ chúng ta có thể thấy vài thứ khó có thể nhận ra trong bản gốc : 17 ô màu đỏ và cam được xếp kề nhau với chỉ 2 ô xanh lá ."
} |
72,778 | {
"en": "My little boy reminded me that for all the technology and all the toys in the world , sometimes just a small block of wood , if you stack it up tall , actually is an incredibly inspiring thing .",
"vi": "Con trai tôi đã khiến tôi nhận ra rằng bên cạnh tất cả các công nghệ và đồ chơi trên thế giới , đôi khi chỉ cần một miếng gỗ nhỏ , nếu bạn chồng nó lên cao , nó có thể trở thành một thứ gì đấy có thể truyền cảm hứng một cách đáng kinh ngạc"
} |
130,060 | {
"en": "You are in a one-person spaceship that is your spacesuit , and you 're going through space with the world .",
"vi": "Trong con-tàu-một-người , chính là bộ đồ phi hành gia của bạn và bạn sẽ được du hành vũ trụ với cả thế giới ."
} |