Tên dịch vụ
stringlengths 2
211
| Giá tối thiểu
float64 101
96.6M
⌀ | Giá tối đa
float64 29
135M
⌀ | Ghi chú
stringclasses 245
values |
---|---|---|---|
Lưu huyết não | null | null | null |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 130,000 | 200,000 | null |
Nghiệm pháp dung nạp glucose cho người bệnh thai nghén | 160,000 | 251,000 | null |
Nghiệm pháp kích Synacthen | 416,000 | 599,000 | null |
Nghiệm pháp nhịn uống | 612,000 | 765,000 | null |
Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao | 422,000 | 792,000 | null |
Nghiệm pháp ức chế Dexamethason liều thấp | 262,000 | 325,000 | null |
Test dung nạp Glucagon | 38,100 | 160,000 | null |
Định lượng C - Peptid (thời điểm 0' và 6' sau tiêm) | 206,000 | 255,000 | null |
Test Raven/Gille | 24,900 | 125,000 | null |
Test tâm lý BECK/ ZUNG | 19,900 | 303,000 | null |
Test tâm lý MMPI/II, WAIS/WISC | 29,900 | 79,000 | null |
Test thanh thải Creatinine | 59,900 | 91,000 | null |
Test thanh thải Ure | 59,900 | 89,000 | null |
Test trắc nghiệm tâm lý | 29,900 | 269,000 | null |
Test WAIS/ WISC | 34,900 | 306,000 | null |
Thăm dò các dung tích phổi | 259,000 | 408,000 | null |
Cacbonhydrate (glucoza, fructoza, galactoza, lactoza) | 32,700 | 54,000 | null |
Thử nghiệm Bromsulphtalein trong thăm dò chức năng gan/ Các thủ thuật còn lại khác | 32,700 | 51,000 | null |
Thủ thuật loại I | 724,000 | 1,535,000 | null |
Thủ thuật loại II | 278,000 | 839,000 | null |
Thủ thuật loại III / CÁC THĂM DÒ VÀ ĐIỀU TRỊ BẰNG ĐỒNG VỊ PHÓNG XẠ | 90,500 | 446,000 | null |
Điều trị bệnh bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 784,000 | 1,076,000 | null |
Định lượng CA 19-9 hoặc CA 50 hoặc CA 125 hoặc CA 15-3 hoặc CA 72-4 hoặc PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 284,000 | 440,000 | null |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: LH hoặc FSH hoặc HCG hoặc Insullin hoặc Testosteron hoặc Prolactin hoặc Progesteron hoặc Estradiol hoặc CEA hoặc AFP hoặc PSA hoặc Cortisol | 209,000 | 309,000 | null |
Định lượng bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ: T3 hoặc FT3 hoặc T4 hoặc FT4 hoặc TSH hoặc Micro Albumin niệu hoặc kháng thể kháng Insulin hoặc Calcitonin | 189,000 | 277,000 | null |
Định lượng kháng thể kháng Tg hoặc ACTH hoặc GH hoặc TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ | 374,000 | 526,000 | null |
Đo tập trung I-131 tuyến giáp | 206,000 | 281,000 | null |
SPECT/CT | 909,000 | 1,220,000 | null |
SPECT não | 439,000 | 969,000 | null |
SPECT phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) | 584,000 | 823,000 | null |
SPECT tưới máu cơ tim | 576,000 | 1,127,000 | null |
SPECT tuyến cận giáp với đồng vị kép | 639,000 | 1,204,000 | null |
Đo nạp đồng vị | 277,000 | 377,000 | null |
Xạ hình bạch mạch với Tc-99m HMPAO | 339,000 | 749,000 | null |
Xạ hình chẩn đoán chức năng co bóp dạ dày với Tc-99m Sulfur Colloid | 359,000 | 774,000 | null |
Xạ hình chẩn đoán chức năng thực quản và trào ngược dạ dày - thực quản với Tc-99m Sulfur Colloid | 469,000 | 910,000 | null |
Xạ hình chẩn đoán khối u | 439,000 | 794,000 | null |
Xạ hình chẩn đoán nhồi máu cơ tim với Tc-99m Pyrophosphate | 409,000 | 748,000 | null |
Xạ hình chẩn đoán túi thừa Meckel với Tc-99m | 339,000 | 1,201,000 | null |
Xạ hình chẩn đoán u máu trong gan | 409,000 | 720,000 | null |
Xạ hình chẩn đoán xuất huyết đường tiêu hóa với hồng cầu đánh dấu Tc-99m | 409,000 | 836,000 | null |
Xạ hình chức năng thận | 389,000 | 904,000 | null |
Xạ hình chức năng thận - tiết niệu sau ghép thận với Tc-99m MAG3 | 449,000 | 885,000 | null |
Xạ hình chức năng tim | 439,000 | 842,000 | null |
Xạ hình gan mật | 409,000 | 720,000 | null |
Xạ hình gan với Tc-99m Sulfur Colloid | 439,000 | 597,000 | null |
Xạ hình hạch Lympho | 439,000 | 514,000 | null |
Xạ hình hạch | 409,000 | 810,000 | null |
Xạ hình lưu thông dịch não tủy | 439,000 | 985,000 | null |
Xạ hình não | 359,000 | 765,000 | null |
Xạ hình phóng xạ miễn dịch (2 thời điểm) | 584,000 | 789,000 | null |
Xạ hình thận với Tc-99m DMSA (DTPA) | 389,000 | 856,000 | null |
Xạ hình thông khí phổi | 439,000 | 865,000 | null |
409.000 | 559,000 | null | null |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol | 678,000 | 1,102,000 | null |
Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng Renium 188 | 664,000 | 1,041,000 | null |
Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 | 15,346,000 | 22,275,000 | null |
Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ I-125 | 15,346,000 | 20,513,000 | null |
Điều trị viêm bao hoạt dịch bằng keo phóng xạ | 470,000 | 837,000 | null |
Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 15,065,000 | 17,457,000 | Chưa bao gồm chi phí dây dẫn trong trường hợp tiêm hạt vi cầu vào khối u gan thứ 2 trở lên. |
PET/CT bằng bức xạ gamma ở bệnh nhân ung thư gan, ung thư đường mật trong gan, ung thư di căn gan sau điều trị bằng hạt vi cầu phóng xạ 90Y | 3,865,000 | 4,514,000 | null |
Các thủ thuật còn lại khác / Thủ thuật loại đặc biệt / Thủ thuật loại I | 500,000 | 1,624,000 | null |
Thủ thuật loại II | 197,000 | 903,000 | null |
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 55,000 | 180,000 | null |
Gây mê trong phẫu thuật mắt | null | 1,237,000 | null |
Gây mê trong thủ thuật mắt / Telemedicine | 1,694,000 | null | null |
Điều trị bệnh nấm tóc hoặc bệnh hôi hoặc rạn da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | 246,000 | 287,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. |
Điều trị bệnh da sử dụng phương pháp vi kim dẫn thuốc và tái tạo collagen | 308,000 | 359,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. |
Điều trị các bệnh về da sử dụng công nghệ ionphoresis | 523,000 | 608,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. |
Phẫu thuật đầy lông mày | 1,785,000 | 2,100,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Xóa xăm bằng các kỹ thuật Laser Ruby / Xóa nếp nhăn bằng Laser | null | null | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật Laser Fractional | 1,018,000 | 4,000,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
Trẻ hóa da bằng Radiofrequency (RF) /Điều trị bệnh da bằng kỹ thuật ly | 546,000 | 638,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị |
trích huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) / Điều trị lão hóa da sử dụng kim dẫn thuốc | 4,351,000 | 5,066,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. |
dẫn thuốc | 543,000 | 642,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc. |
Điều trị mụn trứng cá, rụng tóc bằng máy Mesoderm | 209,000 | 244,000 | Giá tính cho mỗi đơn vị là 10 cm2 diện tích điều trị, không bao gồm thuốc và kim dẫn thuốc. |
Điều trị bệnh da bằng chiếu đèn LED | 189,000 | 235,000 | null |
Bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI) | 1,014,000 | 1,803,000 | null |
Cấy - tháo thuốc tránh thai | 214,000 | 251,000 | null |
Chọc hút noãn | 7,094,000 | 8,849,000 | null |
Chọc hút tinh hoàn, mào tinh hoàn lấy tinh trùng hoặc sinh thiết tinh hoàn, mào tinh hoàn | 2,553,000 | 2,957,000 | null |
Chuyển phôi hoặc chuyển phôi giao tử vào tử cung | 3,876,000 | 5,770,000 | null |
Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 222,000 | 350,000 | null |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại | 62,900 | 173,000 | null |
Giảm thiểu phôi (Giảm thiểu thai) | 2,139,000 | 3,082,000 | null |
Lọc rửa tinh trùng | 938,000 | 1,306,000 | null |
Rã đông phôi, noãn | 3,526,000 | 4,796,000 | null |
Rã đông tinh trùng | 201,000 | 583,000 | null |
Sinh thiết phôi bào cho chẩn đoán di truyền tiền làm tổ (Biopsy - PGS)/cho 1 người bệnh) | 8,833,000 | 10,218,000 | null |
Tiêm tinh trùng vào bào tương của noãn (ICSI) | 6,218,000 | 10,087,000 | null |
Triệt sản nam (bằng dao hoặc không bằng dao) | 1,274,000 | 1,476,000 | null |
Phẫu thuật điều trị tật khúc xạ bằng Laser Excimer (01 mắt) | 4,154,000 | 5,888,000 | null |
Rạch giác mạc nan hoa (1 mắt) | 590,000 | 845,000 | null |
Rạch giác mạc nan hoa (2 mắt) | 713,000 | 1,020,000 | null |
Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo > 2cm | 1,645,000 | 2,337,000 | null |