Tên dịch vụ
stringlengths 2
211
| Giá tối thiểu
float64 101
96.6M
⌀ | Giá tối đa
float64 29
135M
⌀ | Ghi chú
stringclasses 245
values |
---|---|---|---|
Tháo bột: cẳng sống hoặc lưng hoặc khớp háng hoặc xương đùi hoặc xương chậu / Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo | 63,600 | 112,000 | null |
và hấp phụ máu bằng quả hấp phụ máu | 3,430,000 | 4,214,000 | Đã bao gồm quả hấp phụ và quả 1 lần dây máu dùng ở 1 lần. |
Tháo bột khác | 52,900 | 129,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
Thay băng cắt lọc vết thương mãn tính | 246,000 | 399,000 | thương bì bỏng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài < 15cm | 57,600 | 130,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 82,400 | 174,000 | null |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài trên 15cm đến 30cm | 82,400 | 168,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 112,000 | 233,000 | null |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 134,000 | 272,000 | null |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 179,000 | 322,000 | null |
Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 240,000 | 412,000 | null |
Thay canuyn mở khí quản | 247,000 | 1,036,000 | null |
Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi | 92,900 | 177,000 | null |
Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú | 502,000 | 1,064,000 | null |
Thở máy (01 ngày điều trị) | 559,000 | 1,128,000 | null |
Thông đái | 90,100 | 241,000 | null |
Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 82,100 | 189,000 | null |
Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 11,400 | 46,000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
Chưa bao gồm thuốc tiêm. | 91,500 | 384,000 | null |
Truyền tĩnh mạch | 132,000 | 337,000 | null |
Chỉ áp dụng bệnh ngoại trú; chưa bao | 21,400 | 179,000 | null |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm | 178,000 | 1,200,000 | null |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥10 cm | 237,000 | 1,401,000 | null |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10 cm | 257,000 | 995,000 | null |
Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ 10cm | 305,000 | 1,801,000 | null |
Bó kéo | 45,800 | 106,000 | null |
Bó Parafin | 42,400 | 97,000 | null |
Bó thuốc | 50,500 | 133,000 | null |
Bó nắn xoay | 16,200 | 70,000 | null |
Châm (có kim dài) | 72,300 | 150,000 | null |
Châm (kim ngắn) | 65,300 | 114,000 | null |
Chẩn đoán điện | 36,200 | 59,000 | null |
Chẩn đoán điện thần kinh cơ | 58,500 | 120,000 | null |
Chọn chi (đây chi) | 143,000 | 806,000 | null |
Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35,500 | 114,000 | null |
Đặt thuốc Y học cổ truyền | 45,400 | 85,000 | null |
Điện châm (có kim dài) | 74,300 | 150,000 | null |
Điện châm (kim ngắn) | 67,300 | 120,000 | null |
Điện phân | 45,400 | 97,000 | null |
Điện từ trường | 38,400 | 78,000 | null |
Điện vi dòng giảm đau | 28,800 | 58,000 | null |
Điện xung | 41,400 | 110,000 | null |
Giác hơi | 33,200 | 85,000 | null |
Hồng ngoại | 35,200 | 86,000 | null |
Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 45,300 | 112,000 | null |
Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiểu tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 335,000 | 1,036,000 | null |
Kỹ thuật tập dưỡng ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống/ Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ | 203,000 | 275,000 | null |
Kỹ thuật chỉnh hình | 48,600 | 100,000 | null |
Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 146,000 | 215,000 | null |
Laser châm | 47,400 | 108,000 | null |
Laser chiếu ngoài | 34,000 | 65,000 | null |
Laser nội mạch | 53,600 | 106,000 | null |
Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp y học cổ truyền | 105,000 | 159,000 | null |
Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105,000 | 159,000 | null |
Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp y học cổ truyền | 105,000 | 159,000 | null |
Ngâm thuốc y học cổ truyền | 49,400 | 100,000 | null |
Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | 1,050,000 | 1,618,000 | Chưa bao gồm thuốc |
Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | 33,300 | 54,000 | null |
Sắc thuốc thang (1 thang) | 12,500 | 22,000 | Đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc. |
Siêu âm điều trị | 45,600 | 105,000 | null |
Sóng ngắn | 34,900 | 93,000 | null |
Sóng xung kích điều trị | 61,700 | 150,000 | null |
Tập độ cứng khớp | 45,700 | 103,000 | null |
Tập do liệt ngoại biên | 28,500 | 77,000 | null |
Tập do liệt thần kinh trung ương | 41,800 | 125,000 | null |
Tập dưỡng sinh | 23,800 | 93,000 | null |
Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh ...) | 59,500 | 87,000 | null |
Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 11,200 | 73,000 | null |
Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302,000 | 855,000 | null |
Tập nuốt (có sử dụng máy) | 158,000 | 263,000 | null |
Tập nuốt (không sử dụng máy) | 128,000 | 187,000 | null |
Tập sửa lỗi phát âm | 106,000 | 150,000 | null |
Tập vận động đoạn chi | 42,300 | 121,000 | null |
Tập vận động toàn thân | 46,900 | 164,000 | null |
Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 29,000 | 85,000 | null |
Tập với hệ thống ròng rọc | 11,200 | 70,000 | null |
Tập với xe đạp tập | 11,200 | 99,000 | null |
Thủy châm | 66,100 | 241,000 | Chưa bao gồm thuốc. |
Thủy trị liệu | 61,400 | 104,000 | null |
Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | 2,769,000 | 3,749,000 | Chưa bao gồm thuốc |
Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | 1,157,000 | 1,700,000 | Chưa bao gồm thuốc |
Từ ngoại | 34,200 | 85,000 | null |
Vật lý trị liệu chỉnh hình | 30,100 | 58,000 | null |
Vật lý trị liệu hô hấp | 30,100 | 114,000 | null |
Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động | 30,100 | 58,000 | null |
Xoa bóp áp lực hơi | 30,100 | 59,000 | null |
Xoa bóp bấm huyệt | 65,500 | 233,000 | null |
Xoa bóp bằng máy | 28,500 | 79,000 | null |
Xoa bóp cục bộ bằng tay | 41,800 | 158,000 | null |
Xoa bóp toàn thân | 50,700 | 181,000 | null |
Xông hơi thuốc | 42,900 | 100,000 | null |
Xông khói thuốc | 37,900 | 100,000 | null |
Xông thuốc bằng máy/Các thủ thuật Y học cổ truyền | 42,900 | 97,000 | null |
Thủ thuật Y học cổ truyền loại I | 132,000 | 1,483,000 | null |
Thủ thuật Y học cổ truyền loại II | 69,900 | 750,000 | null |
Thủ thuật Y học cổ truyền loại III | 40,600 | 380,000 | null |
Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO) | 5,202,000 | 8,965,000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và cannyn chạy ECMO. Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và cannyn chạy ECMO |
Thay dây, thay tim phổi (ECMO) | 1,496,000 | 2,088,000 | null |
Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ | 1,293,000 | 3,095,000 | Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện. |
Kết thúc và rút hệ thống ECMO | 2,444,000 | 2,849,000 | null |